--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quay đơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quay đơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay đơ
+
in a dead faint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay đơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quay đơ"
:
quay giáo
quây quẩy
quầy quậy
quấy quả
quấy quá
Những từ có chứa
"quay đơ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
barbecue
rotary
rotatory
location
drum printer
rev
reel
crank
whirl
roaster
more...
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
quay đơ
:
in a dead faint
+
umbel
:
(thực vật học) tán (kiểu cụm hoa)